Có 2 kết quả:
医理 yī lǐ ㄧ ㄌㄧˇ • 醫理 yī lǐ ㄧ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medical knowledge
(2) principles of medical science
(2) principles of medical science
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medical knowledge
(2) principles of medical science
(2) principles of medical science
Bình luận 0